Có 1 kết quả:

前庭窗 qián tíng chuāng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧㄥˊ ㄔㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

fenestra vestibuli (of inner ear)

Bình luận 0